Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥山兼清
山奥 やまおく
sâu tít trong núi
奥山 おくやま
vùng núi xa xôi; vùng sâu trong núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
奥山放獣 おくやまほうじゅう
việc thả động vật hoang dã vào núi sâu
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm