Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥山景布子
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
山奥 やまおく
sâu tít trong núi
奥山 おくやま
vùng núi xa xôi; vùng sâu trong núi
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
布子 ぬのこ
áo lót bông
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
わーるもうふ わール毛布
chăn len.