Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奥山 おくやま
vùng núi xa xôi; vùng sâu trong núi
山奥 やまおく
sâu tít trong núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥山放獣 おくやまほうじゅう
việc thả động vật hoang dã vào núi sâu
眞言 まことげん
câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo)
アレカやし アレカ椰子
cây cau