Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
奥 おく
bên trong