Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奥州
おうしゅう
tỉnh phía trong
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
奥 おく
bên trong
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
奥旨 おうし おくむね
sự thật sâu; kiến thức sâu
「ÁO CHÂU」
Đăng nhập để xem giải thích