Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奥州 おうしゅう
tỉnh phía trong; nội vụ; bắc chia ra (của) nhật bản
奥行 おくゆき
chiều sâu
奉行 ぶぎょう
quan toà
奥行き おくゆき
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
鍋奉行 なべぶぎょう
người phụ trách nấu ăn và phục vụ món lẩu
奉行所 ぶぎょうしょ
thẩm phán có văn phòng
町奉行 まちぶぎょう
(edo - thời kỳ) thẩm phán thành phố