Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥村組土木興業
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
興業 こうぎょう
sự khởi nghiệp; sự khởi sắc của ngành sản xuất; công nghiệp
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
土木 どぼく
công trình công cộng
木組 きぐみ
Khung gỗ.
村興し むらおこし
phục hưng làng quê, phát triển địa phương
公共土木事業 こうきょうどぼくじぎょう
công trình công cộng
木村病 きむらびょー
bệnh kimura