Các từ liên quan tới 奥様は、取り扱い注意
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
取扱注意 とりあつかいちゅうい
cẩn thận (ký hiệu chuyên chở)
取り扱い注意 とりあつかいちゅうい
chú ý trong thao tác
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
奥意 おくい
ý định trong tâm
取り扱い とりあつかい
đãi ngộ; đối đãi
取り扱 とりあつかい
đãi ngộ; đối đãi; trông nom; săn sóc