Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥河内
内奥 ないおう
chỗ sâu, nơi tận cùng, nơi sâu thẳm (trong tâm hồn...)
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
河内晩柑 かわちばんかん
kawachi-bankan pomelo
河内音頭 かわちおんど
narrative style of Bon dance song from eastern Osaka (often with improvised lyrics)
奥 おく
bên trong