Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥 おく
bên trong
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
奥妙 おうみょう おくたえ
bí mật
奥山 おくやま
vùng núi xa xôi; vùng sâu trong núi
奥庭 おくにわ
vườn bên trong; sân sau