Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
正安息香酸 せいあんそくこうさん
a-xít orthobenzoic
奥 おく
bên trong