Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
絢緞子 あやどんす
vải Đa- mát, tơ lụa Đa- mát
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
絢文 けんぶん あやぶん
mẫu sặc sỡ
絢爛 けんらん
rực rỡ; lộng lẫy; sáng chói; chói lọi; loè loẹt
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử