Các từ liên quan tới 奥田良三 (歌手)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
奥手 おくて
sự nở muộn; sự ra hoa muộn; lớn chậm; chậm lớn
良田 りょうでん よしだ
ruộng tốt; ruộng màu mỡ
歌手 かしゅ
ca kỹ
奥の手 おくのて
bàn tay trái; bàn tay trên; kỹ xảo bí mật; bí mật; quân bài chủ
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm