Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥田雀草
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
草雲雀 くさひばり
con dế cỏ
孔雀草 くじゃくそう クジャクソウ
marigold (esp. the French marigold, Tagetes patula)
田雲雀 たひばり タヒバリ
chim sẻ đồng; chim chiền chiện
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
牧場田雲雀 まきばたひばり マキバタヒバリ
meadow pipit (Anthus pratensis), titlark