Các từ liên quan tới 奥石廊ユウスゲ公園
公園 こうえん
công viên
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
廊 ろう
corridor, passage, hall
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama