Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥茶臼山
茶臼 ちゃうす
cái cối xay trà (cối xay bằng tay)
奥山 おくやま
vùng núi xa xôi; vùng sâu trong núi
山奥 やまおく
sâu tít trong núi
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
臼状火山 きゅうじょうかざん
nón tro; nón xỉ (một loại nón núi lửa)
山茶花 さざんか さんざか さんさか さんちゃか サザンカ
hoa sơn trà; cây sơn trà.