Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥飛騨慕情
慕情 ぼじょう
tình yêu; lòng yêu mến.
飛騨の匠 ひだのたくみ
hệ thống lịch sử theo đó vùng Hida cung cấp cho chính quyền trung ương 10 thợ mộc mỗi làng thay cho thuế
飛騨山椒魚 ひださんしょううお ヒダサンショウウオ
kỳ giông Hida
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.