Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奨学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
奨学 しょうがく
encouragment để học
奨学生 しょうがくせい
sinh viên có học bổng.
奨学金 しょうがくきん
học bổng.
学院 がくいん
học viện.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
奨学する しょうがくする
khuyến học.