Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人妻 ひとづま
vợ người; người vợ
外人妻 がいじんづま
vợ người nước ngoài
苗売り人 なえうりにん
Người bán giống cây.
売人 ばいにん
nhà buôn, thương gia, tàu buôn
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
競売人 きょうばいにん きょうばいじん
người bán đấu giá, phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá