奪い合う
うばいあう「ĐOẠT HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Tranh giành; tranh cướp
犬
たちは
骨
を
奪
い
合
った。
Mấy con chó tranh giành nhau mẩu xương. .

Bảng chia động từ của 奪い合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奪い合う/うばいあうう |
Quá khứ (た) | 奪い合った |
Phủ định (未然) | 奪い合わない |
Lịch sự (丁寧) | 奪い合います |
te (て) | 奪い合って |
Khả năng (可能) | 奪い合える |
Thụ động (受身) | 奪い合われる |
Sai khiến (使役) | 奪い合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奪い合う |
Điều kiện (条件) | 奪い合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 奪い合え |
Ý chí (意向) | 奪い合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 奪い合うな |