奪取する
だっしゅする「ĐOẠT THỦ」
Tước đoạt.

奪取する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奪取する
奪取 だっしゅ
sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt
奪い取る うばいとる
chiếm đoạt (biến thứ của người khác thành của riêng mình)
略奪する りゃくだつ
cướp bóc; cướp phá
強奪する ごうだつ
cướp; cướp bóc; cướp phá; trấn lột
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
政権を奪い取る せいけんをうばいとる
tiếm quyền.
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong