Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政権を奪い取る
せいけんをうばいとる
tiếm quyền.
奪い取る うばいとる
chiếm đoạt (biến thứ của người khác thành của riêng mình)
政権を握る せいけんをにぎる
cầm quyền
奪取 だっしゅ
sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt
奪取する だっしゅする
tước đoạt.
政権 せいけん
binh quyền
公民権を奪う こうみんけんをうばう
tước quyền công dân.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政権争い せいけんあらそい
đấu tranh cho sức mạnh chính trị
Đăng nhập để xem giải thích