奪い取る
うばいとる「ĐOẠT THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ
Chiếm đoạt (biến thứ của người khác thành của riêng mình)

Từ đồng nghĩa của 奪い取る
verb
Bảng chia động từ của 奪い取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奪い取る/うばいとるる |
Quá khứ (た) | 奪い取った |
Phủ định (未然) | 奪い取らない |
Lịch sự (丁寧) | 奪い取ります |
te (て) | 奪い取って |
Khả năng (可能) | 奪い取れる |
Thụ động (受身) | 奪い取られる |
Sai khiến (使役) | 奪い取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奪い取られる |
Điều kiện (条件) | 奪い取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 奪い取れ |
Ý chí (意向) | 奪い取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 奪い取るな |
奪い取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奪い取る
政権を奪い取る せいけんをうばいとる
tiếm quyền.
奪取 だっしゅ
sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt
奪取する だっしゅする
tước đoạt.
奪い去る うばいさる
cướp đi, đoạt lấy
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
奪い うばい
Chiếm đoạt
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong