Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女が職場を去る日
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
職場を離れる しょくばをはなれる
rời khỏi nơi làm việc
職場 しょくば
nơi làm việc.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
矢場女 やばおんな
prostitute in a brothel disguised as an archery range
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
職場環境 しょくばかんきょう
môi trường công việc (của) ai đó