Các từ liên quan tới 女ぎつねon the Run
cáo xám bạc
子ぎつね こぎつね
con cáo nhỏ
X-ON/X-OFFフロー制御 X-ON/X-OFFフローせーぎょ
điều khiển lưu lượng x-on/x-off
こぎつね座 こぎつねざ
chòm sao hồ ly
ダブルシーミング(重ねつぎ) ダブルシーミング(かさねつぎ)
double seaming
dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
Alert on LAN アラート・オン・ラン
alert on lan