Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女だらけ
女だてらに おんなだてらに じょだてらに
không xứng đáng là một người đàn bà; không hợp với đàn bà
毛だらけ けだらけ
toàn lông, đầy lông
虱だらけ しらみだらけ シラミだらけ
rận bám đầy
茨だらけ いばらだらけ イバラだらけ
nhiều gai, toàn gai
toàn là; vương đầy; dính đầy; chồng chất
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
穴だらけだ あなだらけだ
không giữ nước(thì) đầy những lỗ
血だらけ ちだらけ
toàn là máu