Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
観覧車 かんらんしゃ
đu quay trên cao (vòng quay mặt trời)
男と女 おとことおんな
trai gái.
観覧 かんらん
sự tham quan; tham quan; xem
観覧者 かんらんしゃ
người xem, khán giả
観覧席 かんらんせき
khán đài
観覧券 かんらんけん
thẻ vào cổng
観覧料 かんらんりょう
phí tham quan, phí vào cửa
女男 おんなおとこ
feminine man, effeminate man