Các từ liên quan tới 女占い師 (ラ・トゥール)
占い師 うらないし
thầy bói
占師 うらないし
người đoán, người tiên đoán, người bói
ツール トゥール
công cụ
女教師 おんなきょうし じょきょうし
giáo viên nữ
占星術師 せんせいじゅつし
nhà chiêm tinh
la, 6th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
ラ行 ラぎょう ラくだり
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ru
ラ欄 ラらん
truyền đi bằng rađiô những danh sách (sự lập danh sách)