占星術師
せんせいじゅつし「CHIÊM TINH THUẬT SƯ」
☆ Danh từ
Nhà chiêm tinh

占星術師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 占星術師
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
占星術 せんせいじゅつ
thuật chiêm tinh.
星占い術 ほしうらないじゅつ
tử vi.
占師 うらないし
người đoán, người tiên đoán, người bói
占術 せんじゅつ
divination, fortune-telling, mantic
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
占い師 うらないし
thầy bói
占星学 せんせいがく
chiêm tinh học