Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
一女 いちじょ
con gái; con gái trưởng, trưởng nữ
子女 しじょ
trẻ em
女子 めこ メコ じょし おなご おみなご
cô gái
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一覧済み いちらんずみ
đã lập danh sách