Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
織女 しょくじょ おりめ
Sao Chức Nữ
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
女の性 おんなのせい
những cách (của) phụ nữ
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á