Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女性史 じょせいし
lịch sử người phụ nữ
女史 じょし
bà
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月間 げっかん
một tháng (liên quan đến một sự kiện nào đó), ví dụ: Tháng an toàn giao thông (交通安全月間)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
女性性 じょせいせい
tính nữ; nữ tính
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
女性 じょせい にょしょう
gái