Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
志願兵 しがんへい
lính tình nguyện
女性軍 じょせいぐん
đội những phụ nữ
志願 しがん
nguyện vọng; khát vọng
女性団体 じょせいだんたい
đoàn thể phụ nữ
兵団 へいだん
binh đoàn.
軍兵 ぐんぴょう ぐんぺい ぐんびょう
vũ trang những lực lượng; quân đội trận đánh
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
志願者 しがんしゃ
thí sinh (thí sanh).