Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
活躍 かつやく
thành công,hoạt động
躍進 やくしん
sự nhảy lên phía trước
女性活用 じょせいかつよう
việc thúc đẩy vai trò của phụ nữ; việc phát huy vai trò của phụ nữ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
推進 すいしん
Đẩy mạnh, xúc tiến, thúc đẩy
大活躍 だいかつやく
Năng động, hưng thịnh, chơi một phần rất tích cực