女性生殖器疾患と妊娠合併症
じょせいせいしょくきしっかんとにんしんがっぺいしょう
Bệnh lý cơ quan sinh dục nữ và biến chứng khi mang thai
女性生殖器疾患と妊娠合併症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女性生殖器疾患と妊娠合併症
妊娠合併症 にんしんがっぺいしょう
biến chứng trong thời ki mang thai
泌尿生殖器疾患-女性 ひにょうせいしょくきしっかん-じょせい
bệnh lý tiết niệu sinh dục
妊娠性絨毛性疾患 にんしんせいじゅうもうせいしっかん
bệnh lý nguyên bào nuôi do thai nghén
絨毛性疾患-妊娠性 じゅうもうせいしっかん-にんしんせーい
bệnh nguyên bào nuôi trong thai kỳ
泌尿生殖器疾患-男性 ひにょうせいしょくきしっかん-だんせい
bệnh viêm tiết niệu ở nam giới
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
糖尿病合併妊娠 とうにょうびょうがっぺいにんしん
biến chứng khi mang thai do bệnh tiêu đường
リンパ増殖性疾患 リンパぞうしょくせいしっかん
hội chứng tăng sinh lympho