妊娠合併症
にんしんがっぺいしょう
Biến chứng trong thời ki mang thai
妊娠合併症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妊娠合併症
女性生殖器疾患と妊娠合併症 じょせいせいしょくきしっかんとにんしんがっぺいしょう
bệnh lý cơ quan sinh dục nữ và biến chứng khi mang thai
糖尿病合併妊娠 とうにょうびょうがっぺいにんしん
biến chứng khi mang thai do bệnh tiêu đường
妊娠 にんしん
bụng phệ
妊娠中毒症 にんしんちゅうどくしょう
chứng nhiễm độc thai nghén.
合併症 がっぺいしょう
biến chứng
妊娠線 にんしんせん
Vết rạn bà bầu
妊娠テスト にんしんテスト
khám thai
妊娠期 にんしんき
thời kỳ mang thai