Các từ liên quan tới 女検死医ジョーダン
女医 じょい
nữ bác sĩ
検死 けんし
sự khám nghiệm; sự khám nghiệm tử thi; khám nghiệm tử thi
検死官と監察医 けんしかんとかんさつい
bác sĩ giám định pháp y và người khám nghiệm tử thi
検眼医 けんがんい
người đo thị lực
検死官 けんしかん
nhân viên điều tra những vụ chết bất thường
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
死後検査 しごけんさ
sự khám nghiệm tử thi