Các từ liên quan tới 女検視官・江夏冬子
夏冬 かとう
mùa hè với mùa đông
冬官 とうかん
Ministry of Works (Zhou-dynasty China)
夏官 かかん
Ministry of War (Zhou-dynasty China)
検視 けんし
khám nghiệm (tử thi)
女官 じょかん にょうかん にょかん
quý bà sân
官女 かんじょ
thị nữ, thị tỳ (phục vụ trong hoàng cung hay ở nhà các vị tướng quân...)
夏山冬里 なつやまふゆさと
pasturing cattle in summer and feeding them indoors during winter, rotated grazing
春夏秋冬 しゅんかしゅうとう
xuân hạ thu đông.