Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女神 (太宰治)
太宰府 だざいふ
kyushu (cổ xưa)
女神 めがみ じょしん おんながみ いんしん おみながみ
nữ thần
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
太陽神 たいようしん
chúa trời, thần mặt trời
女神子 めみこ
nữ pháp sư trẻ
厨宰 ちゅうさい
đầu bếp; bếp trưởng
主宰 しゅさい
sự chủ tọa; sự tổ chức
宰領 さいりょう
sự trông nom; sự giám sát; sự quản lý; giám thị; người giám sát; người chăm sóc