Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
春の女神 はるのめかみ
chúa xuân.
青空教室 あおぞらきょうしつ
Lớp học ngoài trời; lớp học.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
教室 きょうしつ きょうしっ
buồng học
リーガルシステム リーガル・システム
legal system
青女 あおおんな
nữ thần của băng giá và tuyết