女給
じょきゅう「NỮ CẤP」
☆ Danh từ
Người hầu bàn gái

女給 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女給
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
給 きゅう
lương; tiền công
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
給ふ たまう たもう
cho, biếu, tặng, ban
給送 きゅうそう
cung cấp
給紙 きゅうし
sự cấp giấy