Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海峡 かいきょう
eo biển
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
イギリス海峡 イギリスかいきょう
kênh tiếng anh
女装 じょそう
quần áo nữ; mang quần áo nữ
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海女 あま あまめ
nữ ngư dân, nữ thợ lặn