Các từ liên quan tới 好き! すき!! 魔女先生
女好き おんなずき
sự trìu mến cho phụ nữ; người hâm mộ phụ nữ; người đàn ông ham muốn; khờ dại
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
魔女 まじょ
la sát.
女の先生 おんなのせんせい
cô giáo.
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
好きずき すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
覗き魔 のぞきま
anh chàng tò mò tọc mạch