Các từ liên quan tới 好きで好きでしょうがない
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
好きな すきな
thích.
出好き でずき ですき
Người hay đi chơi; người thích rong chơi.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
きれい好き きれいずき
tình yêu của sự sạch sẽ, thích giữ cho mọi thứ sạch sẽ, gọn gàng
好きずき すきずき
ý thích; sở thích của từng người.