好き者
すきもの すきしゃ「HẢO GIẢ」
☆ Danh từ
(y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)
Người đàn bà cuồng dâm

好き者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好き者
若者好き わかものずき
việc thích người trẻ
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
愛好者 あいこうしゃ
Người nhiệt tình; người hâm mộ
好色者 こうしょくしゃ
kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng.
好打者 こうだしゃ
vận động viên bóng chày chơi tốt
同好者 どうこうしゃ
những người cùng sở thích
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích