好き者 すきもの すきしゃ
(y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)
若者語 わかものご
ngôn ngữ giới trẻ
若輩者 じゃくはいしゃ じゃくはいもの
người thiếu kinh nghiệm; người trẻ tuổi
若武者 わかむしゃ
quân nhân trẻ; võ sĩ trẻ tuổi
若い者 わかいもの
người trẻ tuổi; thanh niên
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
若き わかき
tuổi trẻ, thời trẻ