好打者
こうだしゃ「HẢO ĐẢ GIẢ」
☆ Danh từ
Vận động viên bóng chày chơi tốt

好打者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好打者
好打 こうだ
(bóng chày) cú đánh tốt
打者 だしゃ
cầu thủ tấn công
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
好色者 こうしょくしゃ
kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng.
好き者 すきもの すきしゃ
(y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)
愛好者 あいこうしゃ
Người nhiệt tình; người hâm mộ
同好者 どうこうしゃ
những người cùng sở thích
次打者 じだしゃ
người đánh kế tiếp