Các từ liên quan tới 好中球エラスターゼ
好中球 こうちゅうきゅう
bạch cầu trung tính
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
好中球浸潤 こーちゅーきゅーしんじゅん
xâm nhập bạch cầu trung tính
好球 こうきゅう
quả bóng tốt
好中球減少症 こうちゅうきゅうげんしょうしょう
giảm bạch cầu trung tính
好中球活性化 こうちゅうきゅうかっせいか
hoạt hóa bạch cầu trung tính
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
好酸球 こうさんきゅう
eosinophil (Bạch cầu ưa axit)