好取組
こうとりくみ「HẢO THỦ TỔ」
☆ Danh từ
Tốt chơi hoặc phù hợp

好取組 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好取組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
取組 とりくみ
Nỗ lực, cố gắng.
取組み とりくみ
một cuộc so tài (một cơn (bệnh); cuộc chiến đấu) (trong thể thao, etc.); một trận đấu
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng