Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菜々 なな
Tên người
娃々菜 わわさい ワワサイ
cải thảo mini
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
好評嘖々 こうひょうさくさく
việc nhận được rất nhiều lời khen ngợi
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà