Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 好川菜々
菜々 なな
Tên người
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
娃々菜 わわさい ワワサイ
baby Chinese cabbage, wawasai cabbage, variety of small Chinese cabbage
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
好評嘖々 こうひょうさくさく
việc nhận được rất nhiều lời khen ngợi
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà